Có 2 kết quả:
客满 kè mǎn ㄎㄜˋ ㄇㄢˇ • 客滿 kè mǎn ㄎㄜˋ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a full house
(2) to be sold out
(3) no vacancy
(2) to be sold out
(3) no vacancy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a full house
(2) to be sold out
(3) no vacancy
(2) to be sold out
(3) no vacancy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0