Có 2 kết quả:

客满 kè mǎn ㄎㄜˋ ㄇㄢˇ客滿 kè mǎn ㄎㄜˋ ㄇㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a full house
(2) to be sold out
(3) no vacancy

Bình luận 0